Máy in nhãn mã vạch truyền nhiệt di động
● Chặt chẽ tiện lợi;
● Hỗ trợ in nhãn RFID;
● Pin dung lượng lớn, thời gian chờ siêu dài;
● Thiết kế nhân đạo, dễ lắp giấy;
● Nhiều giao diện (WiFi/Bluetooth/USB) để lựa chọn;
● Nhanh chóng mở APP, kết nối với máy in thông qua chức năng NFC;
● Phần mềm hiệu chỉnh APP chuyên dụng của điện thoại di động, cung cấp nhiều khuôn mẫu nhãn hiệu;
Máy in mã vạch di động HM-T230
Máy in mã vạch di động HM-T230 là một máy in nhiệt đa chức năng, nhỏ gọn được thiết kế để đáp ứng nhiều nhu cầu in ấn khác nhau.
Mạnh mẽ và di động để dễ dàng mang theo
Được thiết kế để bền và dễ vận chuyển, máy in mã vạch mini HM-T230 lý tưởng cho công việc tại chỗ, bán lẻ và hậu cần.
Pin dung lượng lớn và thời gian chờ siêu dài
Được trang bị pin sạc dung lượng cao, máy in di động bền bỉ này cung cấp thời gian chờ siêu dài, đảm bảo in không bị gián đoạn trong ca dài hoặc các hoạt động ngoài trời.
Giao diện người dùng thân thiện
Máy in nhãn di động HM-T230 có các nút trực quan và chỉ báo LED rõ ràng để hiển thị trạng thái nguồn, kết nối và in, đơn giản hóa hoạt động cho người dùng ở mọi cấp độ kỹ năng.
Sự kết hợp giữa tính di động và tuổi thọ pin kéo dài này làm cho máy in mã vạch cầm tay HM-T230 trở thành lựa chọn tuyệt vời cho các chuyên gia tìm kiếm giải pháp in di động đáng tin cậy.
Mô hình máy in | HM-T230 | |
---|---|---|
Quyết tâm | 203dpi | |
Phương pháp in | Direct Thermal and Transfer Thermal | |
Tốc độ in tối đa | Max.30mm/s | |
Chiều rộng in tối đa | 2"(50mm) | |
Chiều dài in tối đa | 39.4"(1000mm) | |
Kích thước vật lý (W x H x D) | 8.07"(205mm)x4.35"(110.5mm)x2.95"(75mm) | |
Cân nặng | 0.3lbs (0.76kg) | |
Bộ xử lý | 32-bit RISC CPU | |
Ký ức | 8MB Flash /16MB RAM | |
Giao diện | Standard:USB Type-C, NFC, Bluetooth4.0/BLEOptional: Wi-Fi 802.11a/b/g | |
Nguồn điện | Battery:2500mAhInput: AC 100~240V, 2.0A, 50~60 HzOutput: DC 5V 2A, 10W | |
Giao diện người dùng | 2operation button( power,feed )0.96" LCD | |
Cảm biến | Out-of-paper sensor, Gap sensor, Cover opening sensor,Battery voltage detectio | |
Định dạng đồ họa | PCX,BMP | |
Ngôn ngữ máy in | CPCL | |
Loại phương tiện | Wire label, art paper, silver polyester, | |
Phương tiện truyền thông | Standard: Continuous, Tear-Off | |
Chiều rộng trung bình | Min 0.71"(18mm) / Max 1.97"(50mm) | |
Độ dày trung bình | 0.002"(0.06mm) to 0.010"(0.250mm) | |
Đường kính cuộn tối đa của phương tiện truyền thông | 2.56"(65mm) | |
Chiều dài phương tiện | Min.: 1"(25mm)Max.: 39.4"(100mm) | |
Chiều dài dải carbon | 98.4 ft(30m) | |
Điều kiện môi trường | Operating Temperature: 41° to 104°F (5° to 40°C) (limitations based on selected media) / Operating Humidity: 25 to 85% RH Non-CondensingStorage Temperature: -20° to 122° F (-20° to 50° C) / Storage Humidity: Non-Condensing | |
Chứng nhận an toàn | CCC, FCC, CE, CB, SRRC | |
Vấn đề môi trường | RoHS |